Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
thương hiệu | RISYM/lõi chiều |
---|---|
sắp xếp theo màu sắc | 如未找到您所需阻值可以拍下此项留言说明(拍一件=20个) 20常用1W金属膜电阻包精度1% 各10个共200个(1包) 0.24欧 1% (20个) 1欧 1% (20个) 1.5欧 1% (20个) 2欧 1% (20个) 2.2欧 1% (20个) 2.7欧 1% (20个) 3欧 1% (20个) 3.3欧 1% (20个) 3.6欧 1% (20个) 3.9欧 1% (20个) 4.3欧 1% (20个) 4.7欧 1% (20个) 5.1欧 1% (20个) 5.6欧 1% (20个) 6.2欧 1% (20个) 6.8欧 1% (20个) 7.5欧 1% (20个) 8.2欧 1% (20个) 9.1欧 1% (20个) 10欧 1% (20个) 12欧 1% (20个) 15欧 1% (20个) 18欧 1% (20个) 20欧 1% (20个) 22欧 1% (20个) 24欧 1% (20个) 27欧 1% (20个) 30欧 1% (20个) 33欧 1% (20个) 36欧 1% (20个) 39欧 1% (20个) 43欧 1% (20个) 47欧 1% (20个) 51欧 1% (20个) 56欧 1% (20个) 62欧 1% (20个) 68欧 1% (20个) 75欧 1% (20个) 82欧 1% (20个) 91欧 1% (20个) 100欧 1% (20个) 120欧 1% (20个) 150欧 1% (20个) 180欧 1% (20个) 200欧 1% (20个) 220欧 1% (20个) 240欧 1% (20个) 270欧 1% (20个) 300欧 1% (20个) 330欧 1% (20个) 360欧 1% (20个) 390欧 1% (20个) 430欧 1% (20个) 470欧 1% (20个) 510欧 1% (20个) 560欧 1% (20个) 620欧 1% (20个) 680欧 1% (20个) 750欧 1% (20个) 820欧 1% (20个) 910欧 1% (20个) 1K 1% (20个) 1.2K 1% (20个) 1.5K 1% (20个) 1.8K 1% (20个) 2K 1% (20个) 2.2K 1% (20个) 2.4K 1% (20个) 2.7K 1% (20个) 3K 1% (20个) 3.3K 1% (20个) 3.9K 1% (20个) 3.6K 1% (20个) 4.3K 1% (20个) 4.7K 1% (20个) 5.1K 1% (20个) 5.6K 1% (20个) 6.2K 1% (20个) 6.8K 1% (20个) 7.5K 1% (20个) 8.2K 1% (20个) 9.1K 1% (20个) 10K 1% (20个) 12K 1% (20个) 15K 1% (20个) 18K 1% (20个) 20K 1% (20个) 22K 1% (20个) 24K 1% (20个) 27K 1% (20个) 30K 1% (20个) 33K 1% (20个) 36K 1% (20个) 39K 1% (20个) 43K 1% (20个) 47K 1% (20个) 51K 1% (20个) 56K 1% (20个) 62K 1% (20个) 68K 1% (20个) 75K 1% (20个) 82K 1% (20个) 91K 1% (20个) 100K 1% (20个) 120K 1% (20个) 150K 1% (20个) 180K 1% (20个) 200K 1% (20个) 220K 1% (20个) 240K 1% (20个) 270K 1% (20个) 300K 1% (20个) 330K 1% (20个) 360K 1% (20个) 390K 1% (20个) 430K 1% (20个) 470K 1% (20个) 510K 1% (20个) 560K 1% (20个) 620K 1% (20个) 680K 1% (20个) 750K 1% (20个) 820K 1% (20个) 910K 1% (20个) 2.2M 1% (20个) 1M 1% (20个) |
Loại điện trở | 金属膜电阻器 |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.