Thương hiệu: Yushun
Model: Q614F-16P/Q615F-16P
Vật liệu: thép không gỉ
Xuất xứ: Trung Quốc đại lục
Phân loại màu sắc: 2 điểm = DN8 (mẫu bền loại 304 loại T), 3 điểm = DN10 (mẫu bền loại 304 loại T), 4 điểm = DN15 (mẫu bền loại 304 loại T), 6 điểm = DN20 (loại bền T) model bền 304), 1 inch = DN25 (loại T loại 304 bền), 1,2 inch = DN32 (loại T loại 304 bền), 1,5 inch = DN40 (loại T loại 304 bền), 2 inch = DN50 (loại T loại 304 bền) loại), 2 điểm = DN8 (mẫu bền loại 304 loại L), 3 điểm = DN10 (mẫu bền loại 304 loại L), 4 điểm = DN15 (mẫu bền loại 304 loại L), 6 điểm = DN20 (loại bền loại L) Model bền 304), 1 inch = DN25 (loại L loại 304 loại bền), 1,2 inch = DN32 (loại L loại 304 loại bền), 1,5 inch = DN40 (loại L loại 304 loại bền), 2 inch = DN50 (loại L loại 304 bền) loại), 2,5 inch = DN65 (mẫu bền loại 304 loại T), 2,5 inch = DN65 (mẫu bền loại 304 loại L), 3 inch = DN80 (mẫu bền loại 304 loại T), 3 inch = DN80 (L -Mẫu bền loại 304), mặt bích DN20 (Mẫu bền loại L), mặt bích DN25 (Mẫu bền loại L), mặt bích DN32 (Mẫu bền loại L), mặt bích DN40 (Mẫu bền loại L), mặt bích DN50 ( Model bền loại L), mặt bích DN65 (model bền loại L), mặt bích DN80 (model bền loại L), mặt bích DN100 (model bền loại L), mặt bích DN125 (model bền loại L), mặt bích DN20 (Mẫu bền loại T), mặt bích DN25 (Mẫu bền loại T), mặt bích DN32 (Mẫu bền loại T), mặt bích DN40 (Mẫu bền loại T), mặt bích DN50 (Mẫu bền loại T) , mặt bích DN65 (kiểu bền kiểu T), mặt bích DN80 (kiểu bền kiểu T), mặt bích DN100 (kiểu bền kiểu T), mặt bích DN125 (kiểu bền kiểu T), lắp đặt nhanh Φ19 kiểu T mâm cặp 50.5 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ25 mâm cặp loại T 50.5 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ32 mâm cặp loại T 50.5 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ38 mâm cặp loại T 50.5 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ45 mâm cặp loại T 64 phiên bản bền , lắp đặt nhanh Φ51 Mâm cặp loại T 64 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ63 Mâm cặp loại T 77.5 phiên bản bền, Lắp đặt nhanh Φ76 Mâm cặp loại T 91 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ89 Mâm cặp loại T 106 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ102 T- Mâm cặp loại 119 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ19 Mâm cặp loại L 50.5 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ25 Thẻ loại L Tấm 50.5 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ32 Mâm cặp loại L 50.5 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ38 Mâm cặp loại L 50.5 phiên bản bền , lắp đặt nhanh Φ45 mâm cặp chữ L 64 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ51 mâm cặp chữ L 64 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ63 mâm cặp chữ L 77.5 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ76 mâm cặp chữ L 91 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ89 Mâm cặp loại L 106 phiên bản bền, lắp đặt nhanh Φ102 Mâm cặp loại L 119 phiên bản bền, 4 điểm = DN15 (Mẫu thông thường loại T 304), 6 điểm = DN20 (Mâm cặp loại T 304 thông thường), 1 inch = DN25 ( Mẫu thông thường loại T 304), 1,2 inch = DN32 (Mẫu thông thường loại T 304), 1,5 inch = DN40 (Mẫu thông thường loại T 304), 2 inch = DN50 (Mẫu thông thường loại T 304), 4 điểm = DN15 (mẫu thông thường loại L 304), 6 điểm = DN20 (mẫu thông thường loại L 304), 1 inch = DN25 (mẫu thông thường loại L 304), 1,2 inch = DN32 (mẫu thông thường loại L 304) , 1,5 inch = DN40 (mẫu thông thường loại L 304), 2 inch = DN50 (mẫu thông thường loại L 304)
Dạng kết cấu: van bi nổi
Phương thức kết nối: ren trong