Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh khí nén

MÃ SẢN PHẨM: TD-743809028867
Tàu Tốc Hành Freeship Free Shipping
211,000 đ
Số lượng:
Image
Nhiều người đang xem sản phẩm này. 11 người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng của họ ngay bây giờ.
Thương hiệu: JUYOU
Model: SDA-B
Phân loại màu sắc: Răng ngoài từ tính có thể điều chỉnh có sẵn trong kho Dòng lỗ khoan SDA12 ---------------------------------- -- ---,SDA12-5-B,SDA12-10-B,SDA12-15-B,SDA12-20-B,SDA12-25-B,SDA12-30-B,SDA12-35-B,SDA12- 40- B, SDA12-50-B, răng ngoài từ tính có thể điều chỉnh đều có sẵn trong kho Dòng lỗ khoan SDA16 ---------------------- ---------,SDA16-5-B,SDA16-10-B,SDA16-15-B,SDA16-20-B,SDA16-25-B,SDA16-30-B,SDA16 -35-B, SDA16-40-B, SDA16-50-B, răng ngoài từ tính có thể điều chỉnh đều có sẵn trong kho Dòng lỗ khoan SDA20 --------------------- - ------------------,SDA20-5-B,SDA20-10-B,SDA20-15-B,SDA20-20-B,SDA20-25-B, SDA20 -30-B,SDA20-35-B,SDA20-40-B,SDA20-50-B,SDA20-60-B,SDA20-70-B,SDA20-75-B,SDA20-80-B,SDA20- 100 -B, răng ngoài từ tính có thể điều chỉnh có sẵn trong kho Dòng lỗ khoan SDA25 --------------------------------- --- ---,SDA25-5-B,SDA25-10-B,SDA25-15-B,SDA25-20-B,SDA25-25-B,SDA25-30-B,SDA25-35-B,SDA25 -40- B, SDA25-50-B, SDA25-60-B, SDA25-70-B, SDA25-75-B, SDA25-80-B, SDA25-100-B, các răng ngoài từ tính có thể điều chỉnh đều có trong kho SDA32 khoan- ------------------------------,SDA32-5-B, SDA32-10- B,SDA32-15-B,SDA32-20-B,SDA32-25-B,SDA32-30-B,SDA32-35-B,SDA32-40-B,SDA32-50-B,SDA32- 60-B, SDA32-70-B, SDA32-75-B, SDA32-80-B, SDA32-100-B, răng ngoài từ tính có thể điều chỉnh đều có trong kho Dòng lỗ khoan SDA40 ---------- ----- -----------------------------,SDA40-5-B,SDA40-10-B,SDA40-15-B,SDA40 - 20-B,SDA40-25-B,SDA40-30-B,SDA40-35-B,SDA40-40-B,SDA40-50-B,SDA40-60-B,SDA40-70-B,SDA40-75 - B, SDA40-80-B, SDA40-100-B, răng ngoài từ tính có thể điều chỉnh đều có sẵn trong kho Dòng lỗ khoan SDA50----------------------- -- ----------------,SDA50-5-B,SDA50-10-B,SDA50-15-B,SDA50-20-B,SDA50-25-B,SDA50- 30 -B,SDA50-35-B,SDA50-40-B,SDA50-50-B,SDA50-60-B,SDA50-70-B,SDA50-75-B,SDA50-80-B,SDA50-100- B , Răng ngoài từ tính có thể điều chỉnh có sẵn trong kho Dòng lỗ khoan SDA63 -------------------------------------- ---------- ----,SDA63-5-B,SDA63-10-B,SDA63-15-B,SDA63-20-B,SDA63-25-B,SDA63-30-B ,SDA63-35-B,SDA63-40 -B, SDA63-50-B, SDA63-60-B, SDA63-70-B, SDA63-75-B, SDA63-80-B, SDA63-100-B, có thể điều chỉnh Tất cả các răng ngoài từ tính đều có sẵn trong kho Dòng lỗ khoan SDA80 ---------------------------------------- --------,SDA80-10-B,SDA80- 15-B,SDA80-20-B,SDA80-25-B,SDA80-30-B,SDA80-35-B,SDA80-40-B ,SDA80-50-B,SDA80-60-B,SDA80-70-B, SDA80-75-B, SDA80-80-B, SDA80-100-B, các răng ngoài từ tính có thể điều chỉnh đều có sẵn trong kho Dòng lỗ khoan SDA100 -- ---------------- ---------------------,SDA100-10-B,SDA100-15-B, SDA100-20-B,SDA100-25-B,SDA100-30-B,SDA100-35-B,SDA100-40-B,SDA100-50-B,SDA100-60-B,SDA100-70-B,SDA100- 75-B,SDA100-80-B,SDA100-100-B
Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc Xi lanh mỏng ren ngoài SDA12/16/20/25/32/40/50/63-5-10-15-30-35-B xi lanh khí nén 2 ty xy lanh tpc

078.82.83.789