Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4

MÃ SẢN PHẨM: TD-43960612728
Tàu Tốc Hành Freeship Free Shipping
93,000 đ
Phân loại màu:
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
Lỗ gắn đinh tán đồng / đồng đinh tán rỗng / lỗ đinh tán qua M3 M4
M3*3(100只)
M3*4(100只)
M3*5(100只)
M3*6(100只)
M3*7(100只)
M3*8(100只)
M3*9(100只)
M3*10(100只)
M4*3(100只)
M4*4(100只)
M4*5(100只)
M4*6(100只)
M4*7(100只)
M4*8(100只)
M4*9(100只)
M4*10(100只)
M4*12(100只)
Ghi chú

Số lượng:
Image
Nhiều người đang xem sản phẩm này. 15 người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng của họ ngay bây giờ.
颜色分类: 乳白色 白色 米白色 浅灰色 深灰色 灰色 银色 黑色 桔红色 玫红色 粉红色 红色 藕色 西瓜红 酒红色 卡其色 姜黄色 明黄色 杏色 柠檬黄 桔色 浅黄色 荧光黄 黄色 蓝色 褐色 花色 透明 M3*3(100只) M3*4(100只) M3*5(100只) M3*6(100只) M3*7(100只) M3*8(100只) M3*9(100只) M3*10(100只) M4*3(100只) M4*4(100只) M4*5(100只) M4*6(100只) M4*7(100只) M4*8(100只) M4*9(100只) M4*10(100只) M4*12(100只)
材质: 铜合金
标准类型: 国标
表面处理: 不处理

078.82.83.789